Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Be that as it may là gì? Ý nghĩa và cách dùng qua ví dụ cụ thể
Nội dung

Be that as it may là gì? Ý nghĩa và cách dùng qua ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Be that as it may là một idiom rất thú vị mà người học tiếng Anh rất nên biết. Đây là thành ngữ để ghi nhận một quan điểm là đúng, tuy nhiên chúng ta vẫn muốn đưa ra một góc nhìn khác.

Ở bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ giải thích be that as it may là gì, cũng như các cách áp dụng thực tiễn trong tiếng Anh. Các bạn hãy cùng tìm hiểu để nâng cao vốn từ nhé!

Kiến thức trọng tâm

- Be that as it may có nghĩa là “Đã đành rằng thế” hoặc “Kể cả như vậy”, để thể hiện ý nghĩa mặc dù thông tin đó có thể đúng, nhưng vẫn không thay đổi được ý kiến của bạn.

- Cách sử dụng: khi phản bác quan điểm của người khác trong một cuộc đối thoại, khi nêu ra hai sự thật trái ngược nhau trong một câu.

- Từ đồng nghĩa: Nonetheless/Nevertheless, Regardless, In spite of that,...

- Từ trái nghĩa: Therefore, Consequently, Hence,...

1. Be that as it may là gì?

Theo Cambridge Dictionary, thành ngữ "be that as it may" có nghĩa là "mặc dù thông tin đó có thể đúng, nhưng vẫn không thay đổi được ý kiến của bạn.

Trong tiếng Việt, be that as it may tương đương với cụm từ “Đã đành rằng thế” hoặc “Kể cả như vậy”. Khi bạn nói “Be that as it may” trong một cuộc tranh luận, bạn đang thể hiện sự tôn trọng và ghi nhận ý kiến của đối phương.

Be that as it may
Ý nghĩa của Be that as it may

Thành ngữ này có nguồn gốc từ cụm “be as be may”, nghĩa là “tuy sự việc đã diễn ra như vậy”. Đây là cách diễn đạt bằng Tiếng Anh cổ, từng được sử dụng bởi nhà thơ Anh Geoffrey Chaucer (1343-1400).

2. Cách sử dụng idiom be that as it may trong tiếng Anh

Thành ngữ "be that as it may" có thể xuất hiện ở cả đầu và giữa câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

Trên thực tế, có 2 tình huống phổ biến mà bạn có thể áp dụng cụm be that as it may:

Cách sử dụng be that as it may trong thực tế
Cách sử dụng be that as it may trong thực tế
  • Khi phản bác quan điểm của người khác trong một cuộc đối thoại:

Ví dụ 1:

A: “The report states that sales have dropped so much this quarter.”

B: “Be that as it may, the company's overall financial performance is still strong.”

(A: Báo cáo cho thấy doanh số giảm đáng kể trong quý này đấy.

B: Kể cả là thế, tình hình tài chính của công ty vẫn ổn định mà.)

Ví dụ 2:

A: I think the new product is too expensive.

B: Be that as it may, customer feedback has been overwhelmingly positive.

(A: Tôi thấy sản phẩm mới đắt quá.

B: Đã đành là vậy, nhưng phản hồi của khách hàng vẫn rất tích cực.)

  • Khi nêu ra hai sự thật trái ngược nhau trong một câu:

Ví dụ:

- There will be heavy rain this weekend, but, be that as it may, the outdoor event will still go as planned. (Cuối tuần này sẽ có mưa lớn, tuy nhiên sự kiện ngoài trời vẫn được tổ chức theo kế hoạch.)

- The team performed poorly in the first half of the game, but, be that as it may, they made a strong comeback in the second half. (Đội bóng đã chơi tệ ở hiệp đấu đầu tiên, nhưng họ đã có màn lội ngược dòng ấn tượng ở hiệp sau.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với be that as it may

Sau khi đã tìm hiểu be that as it may là gì, bạn hãy ghi nhớ những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa để có thể vận dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa

  • Nonetheless/Nevertheless: Dù vậy

Ví dụ: The new policy has faced backlash from employees. Nonetheless, the management team is committed to applying it. (Chính sách mới đã gặp nhiều phản đối từ nhân viên. Tuy nhiên, đội ngũ quản lý vẫn quyết tâm áp dụng nó.)

  • However: Tuy nhiên

Ví dụ: The sales were lower than expected. However, the company's overall financial results remained strong. (Doanh số bán hàng thấp hơn dự kiến, tuy nhiên, kết quả tài chính tổng thể của công ty vẫn vững mạnh.)

    • Regardless: Bất kể, bất chấp

    Ví dụ: Regardless of how hard you try, she won’t return your feelings. (Bất kể bạn có cố gắng bao nhiêu, cô ấy cũng không đáp lại tình cảm của bạn đâu.)

    • In spite of that: Dù vậy

    Ví dụ: The team struggled in the first half of the game. In spite of that, they managed to make a strong comeback and win. (Đội bóng gặp nhiều khó khăn ở hiệp đầu tiên. Dù vậy, họ đã vượt qua và giành chiến thắng.)

    Từ đồng nghĩa với idiom be that as it may
    Từ đồng nghĩa với idiom be that as it may

    3.2. Từ trái nghĩa

    • Therefore: Vì vậy

    Ví dụ: Son, you didn't finish your chores. Therefore, you can't go out with my friends tonight. (Con trai, con đã không làm việc nhà, do đó con không được phép đi chơi với bạn tối nay.)

    • Consequently: Hậu quả là

    Ví dụ: I didn't study for the test. Consequently, I failed the exam. (Tôi không ôn tập cho bài kiểm tra và hậu quả là tôi đã trượt bài thi.)

    • As a result: Thế nên, kết quả là

    Ví dụ: Peter spilled juice all over the new couch. As a result, we had to cancel movie night at his place. (Peter đã làm đổ nước trái cây lên ghế mới, thành ra chúng tôi phải hủy buổi xem phim ở nhà anh ấy.)

    • On that account: Vì vậy, vì lẽ đó

    Ví dụ: Mrs. Smith's dog keeps barking at night. On that account, the neighbors are planning to have a meeting with her. (Chú chó nhà bà Smith cứ sủa vào ban đêm. Vì vậy, hàng xóm đang dự định tổ chức cuộc họp với bà ấy.)

    • Hence: Do đó

    Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather. Hence, we missed our connecting train. (Chuyến bay bị trễ vì thời tiết xấu. Do đó, chúng tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu chuyển tiếp.)

    Trái nghĩa với be that as it may
    Trái nghĩa với be that as it may

    4. Bài tập vận dụng cấu trúc be that as it may

    Để vận dụng cụm từ mới học, bạn hãy dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh, có sử dụng be that as it may hoặc các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa.

    1. Anh ấy chưa sẵn sàng để bước vào một mối quan hệ lâu dài. Kể cả vậy, tôi vẫn hy vọng anh ấy sẽ thay đổi suy nghĩ.

    2. Tôi biết rằng bài thuyết trình của tôi còn nhiều thiếu sót. Tuy vậy, tôi đã cố gắng hết sức để chuẩn bị.

    3. Cửa hàng này đã phải đóng cửa do ảnh hưởng của đại dịch. Do đó, việc tìm kiếm địa điểm mới là vô cùng cần thiết.

    4. Cô ấy đã quên mất ngày kỷ niệm của chúng tôi. Tuy nhiên, điều quan trọng là cô ấy vẫn yêu tôi hết lòng.

    5. Tôi có việc riêng phát sinh vào cuối tuần này. Do đó tôi sẽ không thể tham gia cuộc họp.

    Gợi ý dịch:

    1. He is not yet ready to commit to a long-term relationship. Be that as it may, I still hope he will change his mind.

    2. I know my presentation still has many flaws. Nonetheless, I have tried my best to prepare.

    3. This store had to close due to the impact of the pandemic. Consequently, finding a new location is absolutely necessary.

    4. She forgot our anniversary. In spite of that, what matters is that she still loves me wholeheartedly.

    5. I cannot attend the meeting due to a personal matter that has come up. Hence, I will not be able to participate.

    Trên đây bạn đã tìm hiểu be that as it may là gì. Khi sử dụng thành ngữ này, bạn có thể ghi nhận các ý kiến khác biệt và vẫn trình bày được suy nghĩ của bản thân.

    Bạn đừng quên ghé thăm website IELTS LangGo để tìm hiểu các chủ đề ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng tiếng Anh khác nhé. Chúc bạn nhiều niềm vui và kết quả tốt trong học tập!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ